Từ "cai trị" trong tiếng Việt có nghĩa là quản lý, điều hành, hoặc kiểm soát một vùng lãnh thổ, một tổ chức, hoặc một nhóm người. Thường thì từ này mang ý nghĩa về quyền lực và sự thống trị, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong bối cảnh chính trị:
"Ông ấy được giao nhiệm vụ cai trị công ty trong thời gian giám đốc vắng mặt."
"Khi cai trị một tổ chức, lãnh đạo cần có sự công bằng và minh bạch."
Các biến thể của từ:
Cai quản: Tương tự như "cai trị", nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, chỉ việc quản lý mà không nhất thiết phải có sự áp bức.
Cai quản viên: Người có trách nhiệm quản lý, điều hành một tổ chức, cơ quan.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Quản lý: Hành động tổ chức và điều hành một nhóm, tổ chức, nhưng không mang ý nghĩa áp bức.
Thống trị: Thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn, chỉ sự kiểm soát hoàn toàn, thường đi kèm với sự áp bức.
Điều hành: Thực hiện các hoạt động, công việc của một tổ chức, không nhất thiết phải có sự áp bức.
Sử dụng nâng cao:
Trong văn phong học thuật hoặc chính trị, bạn có thể thấy cụm từ như: - "Chính sách cai trị của các thế lực ngoại bang thường để lại hậu quả nghiêm trọng cho sự phát triển của quốc gia." - "Việc cai trị bằng biện pháp quân sự đã dẫn đến nhiều cuộc kháng chiến của người dân."
Chú ý:
"Cai trị" thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý về sự áp bức và kiểm soát. Do đó, khi sử dụng từ này, cần cân nhắc ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.
Trong các cuộc thảo luận về quyền lực, chính trị, hoặc lịch sử, từ "cai trị" có thể được sử dụng để chỉ sự bất công hoặc các chế độ độc tài.